Bán Nhà Đường Lê Đức Thọ, , Quận Gò Vấp (cũ)
Nhà phố
57 m2(8 x 20)
5,8 Tỷ
~102 Triệu/m2P.An Hội Đông
Gò Vấp cũ
đường số số 1
Loại giao dịch
Mua Bán
Phường/Xã
Tất cả
Mức giá
Tất cả
Diện tích
Tất cả
Lọc Thêm
Đặt Lại
Mặc định
Nhà phố
57 m2(8 x 20)
5,8 Tỷ
~102 Triệu/m2P.An Hội Đông
Gò Vấp cũ
đường số số 1
Nhà phố
138 m2(8 x 20)
27 Tỷ
~196 Triệu/m2P.Bình Thạnh
Bình Thạnh cũ
Đinh Bộ Lĩnh
Nhà phố
56.5 m2(8 x 20)
5 Tỷ 950 Triệu
~105 Triệu/m2P.Bình Tân
Bình Tân cũ
Chiến Lược
Nhà phố
38.8 m2(8 x 20)
4 Tỷ 680 Triệu
~121 Triệu/m2P.An Đông
Quận 5 cũ
đường số số 5
Nhà phố
40.2 m2(8 x 20)
7,5 Tỷ
~187 Triệu/m2P.Bàn Cờ
Quận 3 cũ
Điện Biên Phủ
Nhà phố
90.4 m2(8 x 20)
7,5 Tỷ
~83 Triệu/m2P.Tân Bình
Tân Bình cũ
Trần Thái Tông
Nhà phố
72 m2(8 x 20)
14 Tỷ
~194 Triệu/m2P.Thạnh Mỹ Tây
Bình Thạnh cũ
Nguyễn Văn Lạc
Nhà phố
72 m2(8 x 20)
9,5 Tỷ
~132 Triệu/m2P.Tân Bình
Tân Bình cũ
Trường Chinh
Nhà phố
51 m2(8 x 20)
13,9 Tỷ
~273 Triệu/m2P.Nhiêu Lộc
Quận 3 cũ
Trường Sa
Nhà phố
101.2 m2(8 x 20)
14,5 Tỷ
~143 Triệu/m2P.Phú Thọ Hòa
Tân Phú cũ
Phú Thọ Hòa
Nhà Hẻm, Ngõ
44.6 m2(8 x 20)
11,3 Tỷ
~253 Triệu/m2P.Hạnh Thông
Gò Vấp cũ
Nguyên Hồng
Nhà phố
33.6 m2(8 x 20)
5,5 Tỷ
~164 Triệu/m2P.Phú Thạnh
Tân Phú cũ
Tô Hiệu
Nhà phố
15.7 m2(8 x 20)
2 Tỷ 550 Triệu
~162 Triệu/m2P.Cầu Ông Lãnh
Quận 1 cũ
Cống Quỳnh
Nhà phố
33.6 m2(8 x 20)
5,5 Tỷ
~164 Triệu/m2P.Phú Thạnh
Tân Phú cũ
Tô Hiệu
Nhà Hẻm, Ngõ
22.4 m2(8 x 20)
4 Tỷ
~179 Triệu/m2P.Tân Định
Quận 1 cũ
Trần Quang Khải
Nhà phố
28 m2(8 x 20)
4,6 Tỷ
~164 Triệu/m2P.Diên Hồng
Quận 10 cũ
Tân Phước
Nhà phố
28 m2(8 x 20)
4,6 Tỷ
~164 Triệu/m2P.Diên Hồng
Quận 10 cũ
Tân Phước
Nhà phố
32 m2(8 x 20)
3,6 Tỷ
~113 Triệu/m2P.Bình Hưng Hòa
Bình Tân cũ
đường số số 2
Nhà phố
87 m2(8 x 20)
17 Tỷ
~195 Triệu/m2P.Diên Hồng
Quận 10 cũ
Lý Thường Kiệt
Nhà phố
135.5 m2(8 x 20)
3,7 Tỷ
~27.3 Triệu/m2P.Phú Thuận
Quận 7 cũ
Huỳnh Tấn Phát
Nhà phố
72 m2(8 x 20)
9,5 Tỷ
~132 Triệu/m2P.Tân Bình
Tân Bình cũ
Trường Chinh
Nhà phố
43.1 m2(8 x 20)
4 Tỷ
~92.8 Triệu/m2P.Phú Lâm
Quận 6 cũ
Tân Hòa Đông
Nhà phố
30 m2(8 x 20)
3,7 Tỷ
~123 Triệu/m2P.Bình Thạnh
Bình Thạnh cũ
Xô Viết Nghệ Tĩnh
Nhà phố
57.6 m2(8 x 20)
9,2 Tỷ
~160 Triệu/m2P.Hòa Bình
Quận 11 cũ
Lạc Long Quân
Nhà phố
72 m2(8 x 20)
8,5 Tỷ
~118 Triệu/m2P.Bình Hưng Hòa
Bình Tân cũ
Tân Kỳ Tân Quý
Nhà phố
47 m2(8 x 20)
8,2 Tỷ
~174 Triệu/m2P.Phú Nhuận
Phú Nhuận cũ
Lê Văn Sỹ
Nhà phố
32.4 m2(8 x 20)
6,2 Tỷ
~191 Triệu/m2P.Bàn Cờ
Quận 3 cũ
Nguyễn Đình Chiểu
Nhà phố
72.8 m2(8 x 20)
10,8 Tỷ
~148 Triệu/m2P.Hạnh Thông
Gò Vấp cũ
Nguyễn Văn Nghi
Căn Hộ Dịch Vụ
78.2 m2(8 x 20)
18,5 Tỷ
~237 Triệu/m2P.Thạnh Mỹ Tây
Bình Thạnh cũ
Nguyễn Gia Trí
Nhà phố
145.8 m2(8 x 20)
17,1 Tỷ
~117 Triệu/m2P.Bình Lợi Trung
Bình Thạnh cũ
Lê Quang Định
Nhà Hẻm, Ngõ
33 m2(8 x 20)
5 Tỷ 950 Triệu
~180 Triệu/m2P.Bình Thạnh
Bình Thạnh cũ
Bùi Đình Túy
Karaoke
185 m2(8 x 20)
110 Tỷ
~595 Triệu/m2P.Bến Thành
Quận 1 cũ
Nguyễn Thái Bình
Nhà phố
27.9 m2(8 x 20)
3,6 Tỷ
~129 Triệu/m2P.Bình Lợi Trung
Bình Thạnh cũ
Nơ Trang Long
Nhà phố
111.3 m2(8 x 20)
16,5 Tỷ
~148 Triệu/m2P.Hạnh Thông
Gò Vấp cũ
Nguyễn Văn Nghi
Nhà Hẻm, Ngõ
126.7 m2(8 x 20)
22 Tỷ
~174 Triệu/m2P.Phú Thạnh
Tân Phú cũ
Trần Thủ Độ
Nhà Hẻm, Ngõ
39 m2(8 x 20)
9,1 Tỷ
~233 Triệu/m2P.Thạnh Mỹ Tây
Bình Thạnh cũ
Trần Quang Long
Nhà Hẻm, Ngõ
80 m2(8 x 20)
7,6 Tỷ
~95 Triệu/m2P.Phú Thọ Hòa
Tân Phú cũ
Đô Đốc Long
Nhà Hẻm, Ngõ
55 m2(8 x 20)
11 Tỷ
~200 Triệu/m2P.Cầu Kiệu
Phú Nhuận cũ
Nguyễn Công Hoan
Nhà Hẻm, Ngõ
128.49 m2(8 x 20)
18 Tỷ
~140 Triệu/m2P.Bảy Hiền
Tân Bình cũ
đường Âu Cơ
Nhà Hẻm, Ngõ
36 m2(8 x 20)
4,1 Tỷ
~114 Triệu/m2P.Bình Lợi Trung
Bình Thạnh cũ
Nơ Trang Long